Bảng giá máy bơm nông nghiệp
Bảng giá bơm nông nghiệp năm 2022
Bảng giá máy bơm nông nghiệp – Bơm nông nghiệp được biết tới là một trong những thiết bị không thể thiếu đóng vai trò bơm hút nước phục vụ các hoạt động sản xuất nông nghiệp như tưới tiêu, bơm hút xử lý rác thải trong chăn nuôi, bơm thủy hải sản, …

Hiện trên thị trường đang có rất nhiều đơn vị nhà cung cấp máy bơm để Quý khách có thể tìm tới mua bơm, tuy nhiên một trong những doanh nghiệp hàng đầu để Quý khách tin tưởng phải kể tới Máy bơm nước Thành Đạt.
Với nhiều năm kinh nghiệm trên thị trường máy bơm, Thành Đạt hiện đang phân phối rất nhiều dòng sản phẩm bơm khác nhau đến từ các thương hiệu lớn. Trong bài viết này chúng tôi sẽ giới thiệu đến Quý khách bảng giá bơm nông nghiệp để mọi người cùng tham khảo thêm.
Bảng giá bơm nông nghiệp Pentax
Dòng bơm nông nghiệp của Pentax được sử dụng nhiều trong nông nghiệp phải kể tới các sản phẩm bơm lưu lượng, bơm nước thải, bơm trục rời.
Giá đầu bơm rời trục Pentax CA
1.
CA 50-200B
15
27 – 72
51 – 32
17,500,000
2.
CA 50-250C
25
27 – 78
70.8 – 50.5
19,800,000
3.
CA 50-250B
30
27 – 78
78.0 – 58.3
19,800,000
4.
CA 50-250A
40
27 – 78
89.5 – 71.7
19,800,000
5.
CA 50-315BN
75
42 – 144
124.3 – 103.5
52,630,000
6.
CA 50-315AN
100
42 – 144
146.9 – 125.8
52,630,000
7.
CA 65-250B
40
54 – 144
79.5 – 48.5
33,500,000
8.
CA 65-250A
50
54 – 156
89.5 – 54.0
33,500,000
9.
CA 65-315BN
100
54 – 195
121.6 – 101.1
51,500,000
10.
CA 65-315AN
125
54 – 210
138.3 – 110.4
51,500,000
11.
CA 80-200B
40
96 – 225
50.6 – 38.6
33,920,000
12.
CA 80-200A
50
96 – 240
59.6 – 46.1
33,920,000
13.
CA 80-250B
60
96 – 225
80 – 58.8
51,720,000
14.
CA 80-250A
75
96 – 240
92.8 – 65.2
51,720,000
15.
CA 80-315BN
125
78 – 255
112.4 – 90.8
55,020,000
16.
CA 80-315AN
150
78 – 255
141.4 – 118.5
55,020,000
17.
CA 100 – 200B
60
108 – 330
56.8 – 39.7
46,200,000
18.
CA 100 – 200A
75
108 – 360
62.2 – 42.5
46,200,000
19.
CA 100 – 250B
100
120 – 330
83.7 – 67.6
55,000,000
20.
CA 100 – 250A
125
120 – 360
93.9 – 73.2
55,000,000
21.
CA 100 – 315B
20
72 – 216
31.4 – 17.9
64,050,000
22.
CA 100 – 315A
25
72 – 216
36.5 – 23.1
64,050,000
23.
CA 100 – 400C
30
84 – 228
40.6 – 25.8
101,850,000
24.
CA 100 – 400B
40
84 – 240
48.7 – 31.6
101,850,000
25.
CA 100 – 400A
50
84 – 252
56 – 36.7
101,850,000
26.
CA 150 – 400B
100
168 – 588
54.4 – 34.3
106,050,000
27.
CA 150 – 400A
125
168 – 612
60.3 – 39.8
106,050,000
Bảng giá bơm nông nghiệp Ebara
Dòng bơm Ebara được sử dụng trong nông nghiệp ở các hệ thống tưới tiêu chắc chắn phải kể tới dòng bơm trục rời sử dụng đầu bơm Ebara ráp với động cơ Elecktrim, Teco,… để tạo thành một sản phẩm bơm hoàn chỉnh
Bảng báo giá đầu bơm trục rời Ebara
1 50×40 FSHA 13,040,000
2 65×50 FSHA 13,470,000
3 FSJA 16,900,000
4 80×65 FSGA 13,360,000
5 FSHA 14,960,000
6 FSJA 21,160,000
7 FSKA 31,110,000
8 100×65 FSKA 35,520,000
9 100×80 FSGA 15,090,000
10 FSHA 20,120,000
11 FSJA 23,160,000
12 FSGCA 24,160,000
13 FSHCA 25,340,000
14 125×100 FSKA 36,950,000
15 FSLA 53,430,000
16 FSJCA 35,380,000
17 150×100 FSKA 60,730,000
18 FSNA 112,540,000
19 150×125 FSLA 59,490,000
20 FSHA 33,670,000
21 FSJA 37,160,000
22 FSKA 47,940,000
23 200×150 FSJA 54,890,000
24 FSHA 42,340,000
25 FSKA 70,540,000
26 FSLA 103,360,000
27 FSNA 161,950,000
28 250×200 FSLA 156,220,000
29 FSNA 222,860,00
Bảng giá bơm Kaiquan
STT Model Công suất
(kw) Lưu Lượng
(m3/h) Cột áp (M) GIÁ BÁN
(kw) Lưu Lượng
(m3/h) Cột áp (M) GIÁ BÁN
1 40WQ5-8-0.37 0.37 2.5-8.5 10-4.5 3,560,000
2 40WQ6-12-0.55 0.55 2.8-12 14-6 3,700,000
3 50WQ8-14-0.75 0.75 3-14 16-9 4,020,000
4 50WQ10-16-1.1 1.1 3-16 16-11.5 4,500,000
5 50WQ22-6-0.75 0.75 10-28 8.4-4.1 4,120,000
6 50WQ26-9-1.1 1.1 12-33 12-6.8 4,320,000
7 50WQ10-20-1.5 1.5 3-17 23-14 4,690,000
8 50WQ12-24-2.2 2.2 3-20 29-18 5,280,000
9 50WQ30-10-1.5 1.5 15-42.5 13.2-7 4,990,000
10 50WQ20-14-1.5 1.5 12-33 16-8.6 4,990,000
11 50WQ30-14-2.2 2.2 14-38 19-10.6 5,350,000
12 50WQ12-30-3 3 4-20 32-28 6,860,000
13 50WQ18-32-4 4 4-30 35-27 7,520,000
14 50WQ15-44-5.5 5.5 5-30 47-39 11,470,000
15 65WQ33-18-3 3 17.5-47.5 23.5-12 6,530,000
16 65WQ40-22-4 4 20-55 28.4-15 7,410,000
17 65WQ40-30-5.5 5.5 18-60 35-21 12,380,000
18 65WQ40-38-7.5 7.5 20-60 42-30 12,610,000
19 80WQ50-10-2.2 2.2 20-70 14-6.3 5,980,000
20 80WQ52-12-3 3 25-70 16.3-8 6,820,000
21 80WQ58-16-4 4 25-80 21-11.7 7,440,000
22 80WQ60-19-5.5 5.5 25-90 24-12 12,430,000
23 80WQ70-22-7.5 7.5 30-100 29-15 13,060,000
24 100WQ75-9-3 3 40-110 11-6.1 8,650,000
25 100WQ80-11-4 4 45-125 13-7.6 9,130,000
26 100WQ130-10-5.5 5.5 55-170 14-7 12,040,000
27 100WQ150-11-7.5 7.5 70-200 16-6 13,340,000
Bảng giá bơm Inter
Bơm nông nghiệp Inter được sử dụng trong nông nghiệp thường là dòng bơm nước trục rời có khả năng cung cấp lượng nước lớn.
STT
Đầu bơm Inter
Việt Nam (CA)
Việt Nam (CA)
Động cơ Vicky
Lưu lượng
( m3/h )
( m3/h )
Cột áp ( m )
Giá Cấp 1 (VNĐ)
1
40-250/11-11KW
VY1-160M1-2
18-48
67,5-47
23,700,000
2
40-250/15-15KW
VY1-160M2-2
18-48
80-61
24,800,000
3
50-200/11-11KW
VY1-160M1-2
36-90
53,5-29
23,537,500
Đặt hàng
Lưu ý:
Bảng giá bơm nông nghiệp trên đây chỉ là giá tham khảo chưa bao gồm VAT và có thể thay đổi mà không báo trước. Để biết thêm chi tiết về giá sản phẩm thì Quý khách hãy liên hệ trực tiếp công ty chúng tôi qua 0913985808 để được báo giá
Thành Đạt nhà cung cấp máy bơm nông nghiệp uy tín trên thị trường
Công ty TNHH sản xuất thương mại & công nghiệp Thành Đạt hiện đang là đơn vị nhập khẩu và phân phối máy bơm uy tín với rất nhiều thương hiệu bơm đến từ nhiều thương hiệu bơm nhập khẩu như Pentax, Ebara, Kaiquan,… với rất nhiều model từ nhỏ tới lớn để có thể đáp ứng nhu cầu mua hàng của Quý khách.

Khi tới mua máy bơm tại Thành Đạt, Quý khách chắc chắn sẽ được đội ngũ nhân viên của Công ty chúng tôi tư vấn để giúp Quý khách lựa chọn ra một model nhất cùng mức giá ưu đãi nhất.
Quý khách hàng khi mua bơm tại Thành Đạt sẽ được cung cấp toàn bộ các thông tin liên quan tới sản phẩm máy bơm như nguồn gốc, xuất xứ, máy bơm mới 100%, bơm được bán với giá niêm yết, chiết khấu cao cho đơn hàng số lượng lớn. Máy bơm được bảo hành chính hãng trong vòng 12 tháng, đổi trả miễn phí trong vòng 7 ngày đối với các sản phẩm lỗi do nhà sản xuất. Miễn phí vận chuyển trong phạm vi bán kính 15 km đối với các đơn hàng tại Hà Nội và Hồ Chí Minh.
Hiện tại Thành Đạt có hệ thống Showroom ở khắp 3 miền Bắc – Trung – Nam cùng đội ngũ nhân viên tư vấn, nhân viên kỹ thuật có chuyên môn cùng kinh nghiệm lâu năm sẽ hỗ trợ giúp Quý khách hàng chọn ra sản phẩm ưng ý và phù hợp với nhu cầu sử dụng nhất.
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT
- Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
- Hồ Chí Minh: 61 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
- Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3767 2708
- Fax: 024 3564 3397
- Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
- Hotline Miền Nam: 0909 152 999
- Email: thanhdat@maycongnghiep.vn
Nhận xét
Đăng nhận xét