Bảng báo giá máy bơm chìm mới nhất

 Bảng báo giá máy bơm chìm mới nhất

Báo giá máy bơm chìm  – Máy bơm chìm là một trong những dòng máy bơm đặc biệt, có động cơ bơm được được đặt hoàn toàn trong vỏ kín của máy bơm và được đặt ngập trong môi trường chất lỏng bơm. Với ưu điểm này, thì máy bơm chìm được sử dụng và ứng dụng trong rất nhiều lĩnh vực, giúp giải quyết nhiều vấn đề liên quan tới bơm nước trong các môi trường và vị trí bơm khác nhau

Bảng báo giá máy bơm chìm mới nhất

Tại Việt Nam hiện nay, có rất nhiều các hãng máy bơm cung cấp bơm chìm, nhưng nổi bật nhất có thể kể đến như :

  • Máy Bơm Chìm Pentax
  • Máy Bơm Chìm Ebara
  • Máy Bơm chìm Tsurumi
  • Máy Bơm Chìm Grampus
  • Máy bơm chìm Mastra
  • Máy Bơm Chìm NTP
  • Máy Bơm Chìm Wilo
Máy bơm Thành Đạt chúng tôi hiện nay đang là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính hãng các dòng máy bơm chìm tốt nhất, chất lượng nhất hiện nay trên thị trường. Dưới đây, Thành Đạt xin gửi tới quý khách bảng báo giá của một vài mẫu bơm chìm hiện đang hot trên thị trường do Thành Đạt phân phối .

Báo giá máy bơm chìm Pentax mới nhất
STT

Model

HP

Q (m3/h)

H (m)

 Bảng giá 2022 

Giá Bơm nước thải (thân bơm và cánh bơm là plastic) 1F – 50Hz

1

DP40 G (H05RNF 10m)

0.25

1.2 – 4.8

5.7 – 2.5

7,770,000.00

2

DP60 G (H05RNF 10m)

0.5

1.2 – 7.2

8.5 – 2.6

9,075,000.00

3

DP80 G (H07RNF 10m)

1

3 – 12

10.3 – 4

10,860,000.00

4

DP100 G  (H07RNF 10m)

1.4

3 – 15

13.3 – 4.5

11,175,000.00

Giá Bơm nước thải (thân bơm, guồng  và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

5

DX80 G 2″

1.4

3 – 12

7.4 – 3.5

13,290,000.00

6

DXT80 2″

1.4

3 – 12

7.4 – 3.5

13,920,000.00

7

DX100 G 2″

1.8

3 – 18

9.8 – 3.5

13,935,000.00

8

DXT100 2″

1.8

3 – 18

9.8 – 3.5

14,205,000.00

Giá Bơm nước thải (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox ) 1F-3F – 50Hz

9

DB100G

1.8

6 – 36

9.5 – 2.2

14,910,000.00

10

DBT100

1.8

6 – 36

9.5 – 2.2

15,555,000.00

11

DB150G

2.3

6 – 39

11.5 – 3.4

15,390,000.00

12

DBT150

2.3

6 – 39

11.5 – 3.4

15,795,000.00

Giá Bơm nước thải (thân bơm gang, guồng và cánh bơm là Inox/Đồng ) 1F-3F – 50Hz

13

DG80 G 2″

1.4

3 – 15

8.3 – 3.7

12,360,000.00

14

DGT80 2″

1.4

3 – 15

8.3 – 3.7

12,765,000.00

15

DG100 G 2″

1.8

3 – 18

10.4 – 5.7

13,125,000.00

16

DGT100 2″

1.8

3 – 18

10.4 – 5.7

13,380,000.00

17

DH100G

1,8

3 – 18

18,4 – 4,4

13,935,000.00

18

DHT100

1,8

3 – 18

18,4 – 4,4

14,055,000.00

19

DH 80G

1,3

3 – 15

14,9 – 4,3

13,440,000.00

20

DHT80

1,3

3 – 15

14,9 – 4,3

13,605,000.00

Giá Bơm nước thải công nghiệp (vỏ gang) 3F – 50Hz – Không bao gồm coupling

21

DMT 160

1.5

6 – 54

15,3 –  3,8

34,260,000.00

22

DMT 210

2

6 – 54

18.4 – 5.2

35,160,000.00

23

DMT 310

3

6 – 60

22.2 – 6.4

36,450,000.00

24

DMT 410

4

6 – 72

24,6 – 8,3

51,195,000.00

25

DMT 560

5.5

6 – 78

27.5 – 8.9

52,650,000.00

26

DMT 400 – 4

4

12 – 96

12.7 – 4

55,890,000.00

27

DMT 750-4

7.5

12 – 180

16.2 – 2.6

79,395,000.00

28

DMT 1000

10

12 – 144

30.9 – 2.1

82,725,000.00

29

DCT 160

1,5

6 – 36

17,9 – 3

33,000,000.00

30

DCT 210

2

6 – 39

22,2 – 4,5

33,855,000.00

31

DCT 310

3

6 – 42

25,4 – 5,9

34,875,000.00

32

DCT 410

4

6 – 48

31,6 – 5,9

52,980,000.00

33

DCT 560

5,5

6 – 51

36,1 – 6,5

53,850,000.00

34

DCT 750

7,5

12 – 54

42,9 – 13,1

72,000,000.00

35

DCT 1000

10

12 – 54

49,8 – 19,7

80,250,000.00

Bảng báo giá máy bơm chìm Ebara nhập khẩu
Model

(V/C)

KW

HP

H(m)

Q(m3/h)

Đơn giá

BEST ONE MA

220/1

0.25

0.33

8.3-1.8

1.2-10.2

7,217,000

BEST 3

380/3

0.74

1

13.6 – 3.2

1.2 – 16.8

14,880,000

BEST 3 MA

220/1

0.74

1

13.6 – 3.2

1.2 – 16.8

15,362,000

BEST 4

380/3

1.1

1.5

17.4 – 4.6

1.2 – 19.8

16,877,000

BEST 4 MA

220/1

1.1

1.5

17.4 – 4.6

1.2 – 19.8

17,266,000

BEST 5

380/3

1.5

2

18.4 – 5

1.2 – 21.6

18,046,00

RIGHT 100

380/3

0.74

1

9.5 – 2

2.4 -18

10,684,000

RIGHT 100 MA

220/1

0.74

1

9.5 – 2

2.4 – 18

10,959,000

DW VOX 100

380/3

0.74

1

7.9 – 1.9

6 – 30

18,649,000

DW VOX M 100 A

220/1

0.74

1

7.9 – 1.9

6 – 30

19,313,000

DW VOX 150

380/3

1.1

1.5

10.2 – 2.1

6 – 36

20,695,000

DW VOX M 150 A

220/1

1.1

1.5

10.2 – 2.1

6 – 36

21,337,000

DW VOX 200

380/3

1.5

2

12.5 – 1.6

6 – 42

22,471,000

DW VOX 300

380/3

2.2

3

15.7 – 3.6

6 – 48

25,478,000

OY 4N15-24/5.5

380/40

5.5

7.5

59 – 10

6 – 21

58,221,000

OYM 4N15-32/7.5

220/40

7.5

10

57-20

6 – 21

67,795,000

Bảng giá máy bơm chìm Tsurumi
Máy bơm nước thải Tsurumi Series B: cánh hở hoặc bán hở (Channel/ Semi – Open)
Model

Công suất/ Điện áp
kw/V

Qmax
m3/ min

Hmax
m

Đơn giá
Chưa VAT

50B2.4

0.4Kw/380V

0.263

9m

 9,150,000

50B2.4S

0.4Kw/220V

0.263

9m

 9,450,000

50B2.75

0.75Kw/380V

0.44

12m

 10,600,000

50B2.75H

0.75kw/380V

0.45

15m

 10,550,000

50B2.75S

0.75Kw/220V

0.45

15m

 18,100,000

50BA2.4

0.4Kw/380V

0.263

9m

 15,700,000

50BA2.75S

0.75Kw/220V

0.45

15m

 21,715,000

80B21.5

1.5kw/380V

1

16.9m

 13,820,000

100B42.2

2.2kw/380V

1.5

16m

 18,100,000

100B43.7

3.7kw/380V

2

16m

 21,200,000

100B43.7H

3.7kw/380V

1.4

18.8m

 21,700,000

150B63.7

3.7Kw/380V

4

7m

 60,450,000

100B45.5

5.5kw/380V

2.07

26m

 33,295,000

100B47.5

7.5kw/380V

2.26

29.7m

 38,250,000

150B47.5H

7.5kw/380V

4.5

24m

 51,600,000

150B47.5L

7.5kw/380V

5

16m

 51,300,000

150B411

11kw/380V

4.5

24m

 66,800,000

250B611

11kw/380V

8.6

11m

 174,840,000

150B415

15kw/380V

4.5

28m

 82,300,000

Máy bơm nước thải Tsurumi Series PU: cánh xoáy (Voxter)
Model

Công suất/ Điện áp
kw/V

Qmax
m3/ min

Hmax
m

Đơn giá
Chưa VAT

40PU2.15

0.15kw/380V

0.19

5.7m

 4,100,000

40PU2.15S

0.15kw/220V

0.19

5.7m

 4,000,000

40PU2.25

0.25kw/380V

0.21

6.6m

 5,950,000

40PU2.25S

0.25kw/220V

0.21

6.6m

 6,130,000

50PU2.4

0.4kw/380V

0.27

9.6m

 6,400,000

50PU2.4S

0.4Kw/220V

0.27

9.6m

 6,400,000

50PU2.75

0.75kw/380V

0.36

12.5m

 6,600,000

50PU2.75S

0.75Kw/220V

0.36

12.5m

 8,300,000

80PU21.5

0.15kw/380V

0.78

15m

 10,030,000

80PU22.2

 2.2KW/380V

0.81

 17.9m

 18,080,000

Máy bơm nước thải Tsurumi Series U: cánh xoáy (Voxter)
Model

Công suất/ Điện áp
kw/V

Qmax
m3/ min

Hmax
m

Đơn giá
Chưa VAT

40U2.25

 0.25kW/380V

0.27

 7.5m

 6,840,000

40U2.25S

 0.25kW/220V

0.27

 7.5m

 6,840,000

50U2.4

 0.4kW/380V

0.27

 11m

 7,800,000

50U2.4S

 0.4kW/220V

0.27

 11m

 7,650,000

50U2.75

 0.75kW/380V

0.27

 13m

 9,320,000

50U21.5

 1.5kW/380V

0.33

 20.2m

 12,700,000

80U2.75

 0.75kW/380V

0.45

 12.2m

 9,320,000

80U21.5

 1.5kW/380V

0.60

 16.5m

 12,840,000

80U22.2

 2.2kW/380V

0.80

 17.9m

 17,930,000

80U23.7

 3.7kW/380V

1.03

 23.5m

 24,560,000

Máy bơm nước thải Tsurumi Series C: cánh cắt (Cutter)
Model

Công suất/ Điện áp
kw/V

Qmax
m3/ min

Hmax
m

Đơn giá
Chưa VAT

50C2.75S

0.75kW/220V

0.335

11.5m

 14,700,000

50C2.75

0.75kW/380V

0.335

11.5m

 10,500,000

80C21.5

1.5kW/380V

0.810

13.2m

 14,500,000

100C42.2

2.2kW/380V

1.100

13.2m

 20,450,000

100C43.7

3.7kW/380V

1.700

16m

 24,230,000

100C45.5

5.5kW/380V

2.200

18m

 39,040,000

100C47.5

7.5kW/380V

2.500

23m

 39,600,000

100C411

11kW/380V

2.700

25m

 66,000,000

100C415

15kW/380V

2.200

28m

 140,000,000

Bảng báo giá máy bơm chìm Mastra
BẢNG BÁO GIÁ BƠM CHÌM NƯỚC THẢI MASSTRA

S

TÊN HÀNG

PHI

NGUỒN

CÔNG SUẤT

CỘT ÁP

LƯU

GIÁ BÁN

T T

LƯỢNG



MODEL

Họng

PHASE

HP

KW

Hmax(m)

m3/h(max)

(VNĐ)

BÁO GIÁ MÁY BƠM CHÌM MASTRA
1

MOP 200

21

220

0.1

0.02

9

7

1,120,000 

2

MST 150

49

220

0.25

0.15

5.5

15

1,850,000 

3

MST 250

49

220

0.35

0.25

6.5

18

2,020,000 

4

MST 400

49

220

0.55

0.4

9.2

22

2,300,000 

BÁO GIÁ MÁY BƠM CHÌM  MASTRA chân đế INOX Quây
5

MBA205

60

220

0.75

0.55

12

20

3,400,000 

6

MBA207

60

220-380

1

0.75

13

31

3,800,000 

BÁO GIÁ BƠM CHÌM  MASTRA chân đế Kiềng
9

MAF211

60

220-380

1.5

1.1

14

32

4,200,000 

10

MAF315

76

220-380

2

1.5

15

34

5,400,000 

11

MAF322

90

220-380

3

2.2

15

58

6,300,000 

12

MAF 3700- MAF 437

110

380

5

3.7

20

100

12,000,000 

13

MAF 5500- MAF 455

110

380

7.5

5.5

23

120

13,000,000 

14

MAF 7500 – MAF 475

110

380

10

7.5

30

130

15,200,000 

Tổng đại lý máy bơm chìm uy tín số 1 tại Việt Nam
Kính thưa quý khách, Máy bơm Thành Đạt chúng tôi hiện nay đang là đơn vị nhập khẩu và phân phối chính hãng các dòng máy bơm chìm trên thị trường Viejt Nam hiện nay. Các sản phẩm bơm chìm của Thành Đạt đều có giấy tờ nhập khẩu CO CQ chính hãng, với chế độ bảo hành chính hãng, nên quý khách có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi.

Máy bơm Thành Đạt

Ngoài rta, mua sản phẩm máy bơm tại Thành Đạt, quý khách sẽ được hỗ trợ tưu vấn, lắp đặt, đặc biệt là chính khách khuyến mại, chiết khấu cực hấp dẫn cho các khách  hàng là đại lý, khách hàng làm dự án mà không đơn vị nào có thể đáp ứng được.

Quý khách có thể liên hệ với Thành Đạt để được tư vấn báo giá tốt nhất nhé :

CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHIỆP THÀNH ĐẠT

  • Hà Nội: 34 Đường Láng, Ngã Tư Sở, Hà Nội
  • Hồ Chí Minh: 691 Lạc long quân – P.10 – Q Tân Bình
  • Điện thoại: 024 3564 1884 – 024 3564 3397
  • Fax: 024 3782 1461
  • Hotline Miền Bắc: 0913 985 808
  • Hotline Miền Nam: 0909 152 999
  • Email: thanhdat@maycongnghiep.vn

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Bơm nước thải công nghiệp Pentax DTRT

Bơm turbine trục đứng chữa cháy Vicky 80VTC46-7.5

Bơm phòng cháy turbin trục đứng Vicky 200VTC220-10